Có 2 kết quả:

勾檢 câu kiểm勾臉 câu kiểm

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Khảo hạch kiểm tra. ◇Bắc sử 北史: “Thượng sĩ Tống Khiêm phụng sứ câu kiểm, Khiêm duyên thử biệt cầu tha tội” 上士宋謙奉使勾檢, 謙緣此別求他罪 (Vu Trọng Văn truyện 于仲文傳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Soát xét.

Từ điển trích dẫn

1. Thoa vẽ mặt (nói về đào kép kịch trường).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thoa mặt, tức hoá trang ( nói về đào kép ).