Có 2 kết quả:
勾檢 câu kiểm • 勾臉 câu kiểm
Từ điển trích dẫn
1. Khảo hạch kiểm tra. ◇Bắc sử 北史: “Thượng sĩ Tống Khiêm phụng sứ câu kiểm, Khiêm duyên thử biệt cầu tha tội” 上士宋謙奉使勾檢, 謙緣此別求他罪 (Vu Trọng Văn truyện 于仲文傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Soát xét.